Có 1 kết quả:
耿耿 gěng gěng ㄍㄥˇ ㄍㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bright
(2) devoted
(3) having sth on one's mind
(4) troubled
(2) devoted
(3) having sth on one's mind
(4) troubled
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0